Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 42555.

1061. LÙ VĂN NGHIÊN
    Bài học Stem 10: Mô hình tháp dinh dưỡng/ Lù Văn Nghiên - Giáo viên trường Tiểu học Mường Giôn.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Bài giảng;

1062. PHAN THỊ LỆ THÀNH
    Bài 61: Làm tròn các số đến hàng nghìn.../ Phan Thị Lệ Thành: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1063. HOÀNG THÚY HƯƠNG
    Tiếng Việt lớp 2/ Hoàng Thúy Hương: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

1064. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Tiếng Việt: Tuần 24 Nói và nghe_TRAO ĐỔI_ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1065. VŨ THỊ KIM THỐNG
    Mĩ Thuật 3/ Vũ Thị Kim Thống: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Mĩ Thuật; Bài giảng;

1066. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
    Tiếng Việt: Tuần 23 Bài đọc 1 Phố phường Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1067. PHẠM VĂN THƯ
    nói và nghe:Thành phố vì hòa bình/ Phạm Văn Thư: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;

1068. LÊ BÍCH THỤY
    period 44 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1069. LÊ BÍCH THỤY
    period 45 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1070. LÙ VĂN NGHIÊN
    Bài: Tìm nhanh phần chưa biết / Lù Văn Nghiên - Giáo viên trường Tiểu học Mường Giôn.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1071. LÊ BÍCH THỤY
    period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1072. LÊ BÍCH THỤY
    period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1073. LÊ BÍCH THỤY
    period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1074. LÊ BÍCH THỤY
    period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1075. LÊ BÍCH THỤY
    period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1076. LÊ BÍCH THỤY
    period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1077. LÊ BÍCH THỤY
    period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1078. LÊ BÍCH THỤY
    period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1079. LÊ BÍCH THỤY
    period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

1080. LÊ BÍCH THỤY
    period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |