1061. LÙ VĂN NGHIÊN
Bài học Stem 10: Mô hình tháp dinh dưỡng/ Lù Văn Nghiên - Giáo viên trường Tiểu học Mường Giôn.- 2024-2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Bài giảng;
1062. PHAN THỊ LỆ THÀNH
Bài 61: Làm tròn các số đến hàng nghìn.../ Phan Thị Lệ Thành: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1063. HOÀNG THÚY HƯƠNG
Tiếng Việt lớp 2/ Hoàng Thúy Hương: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1064. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Tiếng Việt: Tuần 24 Nói và nghe_TRAO ĐỔI_ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
1065. VŨ THỊ KIM THỐNG
Mĩ Thuật 3/ Vũ Thị Kim Thống: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 hoài Thanh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Mĩ Thuật; Bài giảng;
1066. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Tiếng Việt: Tuần 23 Bài đọc 1 Phố phường Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
1067. PHẠM VĂN THƯ
nói và nghe:Thành phố vì hòa bình/ Phạm Văn Thư: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
1068. LÊ BÍCH THỤY
period 44 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1069. LÊ BÍCH THỤY
period 45 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1070. LÙ VĂN NGHIÊN
Bài: Tìm nhanh phần chưa biết / Lù Văn Nghiên - Giáo viên trường Tiểu học Mường Giôn.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;
1071. LÊ BÍCH THỤY
period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1072. LÊ BÍCH THỤY
period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1073. LÊ BÍCH THỤY
period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1074. LÊ BÍCH THỤY
period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1075. LÊ BÍCH THỤY
period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1076. LÊ BÍCH THỤY
period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1077. LÊ BÍCH THỤY
period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1078. LÊ BÍCH THỤY
period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1079. LÊ BÍCH THỤY
period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1080. LÊ BÍCH THỤY
period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;